| Model | FI9831P | |
| Cảm biến ảnh | Cảm biến | Cảm biến màu CMOS độ phân giải cao |
| Độ phân giải hiển thị | 1280 x 960 (1.3Megapixel) | |
| Độ nhạy sáng | 0 Lux (With IR Illuminator) | |
| Ống kính | Kiểu LENS | Lens Kính |
| focal length | f:2.8mm | |
| Khẩu độ | F2.4 | |
| Góc nhìn | 80° | |
| Video | Chuẩn nén hình | H.264 |
| Tốc độ khung hình | 30fps maxmium, downward adjustable | |
| Độ phân giải | (1.3Megapixel)1280 x 960, 720P(1280 x 720), VGA(640 x 480), QVGA(320 x 240) | |
| Stream | dual stream | |
| Điều chỉnh ảnh | The hue, brightness, contrast, saturation, sharpness are adjustable | |
| Lật hình | flip and mirror | |
| Chế độ hồng ngoại | Tự động hoặc tự chỉnh | |
| Góc xoay ngang, dọc | Xoay ngang:300° & dọc: 120° | |
| Khả năng nhìn đêm | 11 cái IR-LEDs, cho khả năng nhìn đêm lên đến 8m | |
| Audio | Input/Output | Hỗ trợ âm thanh hai chiều, tích hợp loa trong |
| Jack cắm audio 3.5mm cho Mic và Loa | ||
| chuẩn nén âm thanh | PCM/G.726 | |
| Kết nối mạng | Cổng mạng | One 10/100Mbps RJ45 port |
| Chuẩn Wifi | IEEE802.11b/g/n | |
| Tốc độ dữ liệu | IEEE802.11b: 11Mbps(Max.);IEEE802.11g: 54Mbps(Max.); IEEE802.11n: 150Mbps(Max.). | |
| Wireless Security | WEP, WPA, WPA2 | |
| WPS | Hỗ trợ nút đẩy WPS kết nối wifi nhanh chóng | |
| Giao thức mạng | IP、TCP、UDP、HTTP、HTTPS、SMTP、FTP、DHCP、 DDNS、UPnP、RTSP、WPS | |
| Yêu cầu hệ thống | Hệ điều hành | Microsoft Windows 2000/XP, Vista, 7;Mac OS,iOS、Android |
| Trình duyệt | Microsoft IE6 hoặc các phiên bản cao hơn. Hỗ trợ trình duyệt Firefox | |
| Google Chrome;Apple Safari. | ||
| Tính năng khác | Phát hiện chuyển động | Alarm via E-Mail, upload alarm snapshot to FTP |
| Privacy Zone | Set privacy zone manually | |
| Quản lý người dùng | Ba mức độ người dùng khác nhau | |
| Firewall | Hỗ trợ lọc IP | |
| Reset | nút reset | |
| Nguồn | Nguồn cung cấp | DC 5V/2.0A |
| Công suất nguồn | 7.6 Watts (Max.) | |
| Đặc điê | Dimension(LxWxH) | 117(L)*114(W)*129(H) mm |
| Gross Weight | 680.7g | |
| Net Weight | 350g | |
| Môi trường | Nhiệt độ hoạt động | 0° ~ 40°C (32°F ~ 104°F) |
| Độ ẩm hoạt động | 20% ~ 85% non-condensing | |
| Nhiệt độ lưu trữ | -10°C ~ 60° (14°F ~ 140°F) | |
| Độ ẩm lưu trữ | 0% ~ 90% non-condensing | |
| Chứng chỉ chất lượng quốc tế | CE, FCC, RoHS | |
CSKH
0707707758 KẾ TOÁN
0918623773 PHÒNG DỰ ÁN
0949717073 





































