Foscam là 1 thương hiệu Camera IP chất lượng cao được dùng phổ biến tại Mỹ, được bán rộng rãi trên Amazon nay đã có mặt tại Việt Nam do HPT nhập khẩu và phân phối chính hãng, Bảo hành 2 năm, miễn phí tên miền dyndns giúp bạn quan sát tại bất kỳ đâu. Chúng tôi giao hàng tận nơi miễn phí
Tính năng:
- Cài đặt đơn giản, giao diện thân thiện, dễ sử dụng.
- Hình ảnh và video chuẩn h.264 chất lượng HD 720p (1280x720)
- Tích hợp DDNS miễn phí của hãng Foscam
- Đèn hồng ngoại tự động giúp quan sát vào ban đêm (lên tới 8m)
- Cho phép xem từ xa và ghi lại từ bất cứ nơi nào, bất cứ lúc nào
- Điều khiển xoay ngang 300 độ, xoay dọc 120 độ
-Tích hợp khe gắn thẻ SD
- Wifi không dây chuẩn 11n
- Kiểu bảo mật hỗ trợ cả WEP và WPA
- Phát hiện chuyển động và cảnh báo bằng email / FTP
- Chế độ phân cấp người dùng quản lý bằng mặt khẩu
Tính năng Plug And Play, khách hàng chỉ cần cắm điện là có thể xem từ xa qua Internet, điện thoại, Laptop,không cần cài đặt rườm rà như trước, không cần kiến thức về tin học vẫn sử dụng dễ dàng.
| Danh mục | FI9821W | |
| Cảm biến ảnh | Cảm biến hình ảnh | CMOS |
| Độ phân giải | 1280 x 720 Pixels | |
| Tiêu cự | f = 2.8mm, F = 2.4 | |
| Độ nhạy sáng | 0.5Lux | |
| Ống kính | Kiểu | Glass Lens |
| Góc quan sát | 70° | |
| Video | Chuẩn nén hình ảnh | H.264 |
| Tốc độ khung ảnh | 25fps (50Hz), 30fps(60Hz) | |
| Độ phân giải | 720p (1280x720), VGA (640x480), QVGA (320x240) | |
| Lật hình ảnh | Ngang/dọc | |
| Tần số sáng | 50Hz, 60Hz và Outdoor | |
| Điều chỉnh khác | Độ sáng, tương phản | |
| Tầm nhìn ban đêm | 11 IR LEDs, cho tầm nhìn 8m | |
| Yêu cầu PC | CPU | 2.0GHZ hoặc cao hơn (đề nghị 3.0GHZ) |
| Memory Size | 256MB hoặc cao hơn (đề nghị 1.0GHZ) | |
| Display Card | 64M hoặc | |
| Hệ điều hành | Microsoft Windows 2000/XP,Vista,Windows7,Mac OS,Linux | |
| Trình duyệt | IE6/IE7/IE8,Firefox,Safari,Goolge, Chrome,... | |
| Di động | Hỗ trợ điện thoại | iPhone, Blackberry, Android, Symbian, Windows Mobile, điện thoại hỗ trợ Java. |
| Nguồn | Nguồn cung cấp | DC 5V/2.0A (EU,US,AU,UK plug) |
| Công suất tiêu thụ | < 8 Watts (Max.) | |
| Mạng | Ethernet | 10/100Mbps RJ-45 |
| Hỗ trợ cácgiao thức | HTTP,FTP,TCP/IP,UDP,SMTP,DHCP,PPPoE,DDNS,UPnP,GPRS | |
| Wireless | Chuẩn không dây | IEEE 802.11b/g/n |
| Tốc độ dữ liệu | 802.11b:11Mbps(Max.), 802.11g:54Mbps(Max.), 802.11n:150Mbps(Max.) | |
| Wireless bảo mật | WEP & WPA & WPA2 Encryption | |
| Vật lý | Kích thước | 211(L) x 135(W) x 108mm(H) |
| Tổng trọng lượng | 814g (Kích thước hộp: 200X120X175mm) | |
| Trọng lương tịnh | 348 (accessories included) | |
| Môi trường | Hoạt động tĩnh | 0° ~ 55°C (14°F ~ 122°F) |
| Độ ẩm | 20% ~ 85% | |
| Nhiệt độ lưu | -10°C ~ 80° (14°F ~ 140°F) | |
| Độ ẩm bảo quản | 0% ~ 90% | |
| Chứng nhận | CE,FCC | |






































