Thông số kỹ thuật:
Thương hiệu: IDATA
Dòng sản phẩm: Máy kiểm kho
Model : P1
Bộ xử lý: Bộ xử lý hiệu suất cao Octa-core 2.0GHz
Hệ điều hành: Android 11, Android 13(GMS)
Bộ nhớ (ROM+RAM) 64GB + 4GB (tiêu chuẩn)
SIM Hai trong ba khe cắm thẻ SIM, hỗ trợ SIM kép và chế độ chờ kép
** Hai trong ba khe cắm thẻ SIM: có thể giữ hai thẻ cùng lúc, Thẻ Nano SIM + Thẻ Nano SIM / Thẻ Nano SIM + Thẻ TF
Khe cắm mở rộng Thẻ Micro SD (tối đa 256 GB)
Màn hình hiển thị 10,1 inch, độ phân giải: 1920*1200 pixel
Màn hình cảm ứng Màn hình điện dung công nghiệp, hỗ trợ thao tác bằng tay ướt/chế độ găng tay/đa chạm/thao tác bằng cử chỉ
Camera Camera sau 13 megapixel, hỗ trợ lấy nét tự động/PDAF; Camera trước 8 megapixel
Đèn pin Đèn pin 800mA
Bàn phím Tổng cộng 4 bàn phím: phím quét *1, phím nguồn *1, phím âm lượng *2
Pin Pin lithium 3,85V, có thể tháo rời, hỗ trợ pin dự phòng 10000mAh
Âm thanh Micrô kép tích hợp
Phương pháp sạc Sạc Type-C và sạc qua cổng cắm, hỗ trợ sạc nhanh 18W
Nhắc nhở Nhắc nhở rung/Nhắc nhở bằng đèn LED/Loa công suất cao/Nhắc nhở bằng âm thanh
Động cơ rung Động cơ rung tích hợp
Cảm biến Cảm biến G/Cảm biến tiệm cận/Cảm biến ánh sáng/Cảm biến địa từ/Con quay hồi chuyển
Chức năng liên lạc nội bộ (Tùy chọn) Hỗ trợ cuộc gọi PTT một nút
Thông số cấu trúc
Kích thước (Cao*Rộng*Sâu) 244,8mm *163,6mm *14,9mm
Trọng lượng 879g (bao gồm cả pin)
Truyền thông
WWAN (Tần số mạng) 2G:B2/B3/B5/B8
3G:WCDMA:B1/B2/B5/B8
4G:B1/B2/B3/B4/B5/B7/B8/B12/B17/B19/B20/B28A/B28B/B34/B38/B39/B40/B41
WWAN (Dịch vụ dữ liệu) GSM/GPRS/EDGE/UMTS/HSPA/HSPA+/WCDMA/TDD-LTE/FDD-LTE
Chức năng WLAN Wi-Fi 802.11a/b/g/n/r/ac (Wi-Fi băng tần kép 2.4G + 5G)
Bluetooth Bluetooth 5.0
GPS GPS/AGPS/BDS/Galileo/GLONASS
Thông số môi trường
Nhiệt độ hoạt động -10℃ - 50℃
*Không sạc trong điều kiện nhiệt độ thấp vì lý do an toàn
Nhiệt độ bảo quản -30℃ - 70℃(không bao gồm pin)
Độ ẩm 10% - 95% (không ngưng tụ hơi ẩm)
Thông số kỹ thuật thả rơi Nhiều lần thả xuống sàn bê tông từ độ cao 1,2m
Thông số kỹ thuật thả rơi con lăn 300 lần thả rơi con lăn từ độ cao 0,5 mét
Bảo vệ chống xâm nhập IP65
Bảo vệ ESD ±15KV (xả khí), ±8KV (xả tiếp xúc)
Động cơ quét
Loại mã vạch Có thể quét mã vạch một chiều / hai chiều
Độ chính xác quét ≥3,33mil
Góc quét Bước: ±60°; Độ nghiêng:±45°; Độ nghiêng:360°
Góc nhìn Ngang: 44,3°,Dọc: 28,4°,Chéo: 51°
Dung sai lỗi chuyển động 8m/giây
NFC (Tiêu chuẩn)
Tần số làm việc 13,56 MHz
Khoảng cách đọc trong vòng 60 mm
Giao thức truyền thông ISO14443A/14443B/15693
Giao diện truyền thông
Giao diện USB Type-C (có chức năng tai nghe) *1, Type-A USB 2.0 *1, giao diện Micro HDMI *1
Hỗ trợ giao diện OTG
Hỗ trợ phát triển
Ngôn ngữ lập trình Java
API phát triển API iScan (Bộ công cụ phát triển quét), API thiết bị (Bộ công cụ phát triển cấu hình/quản lý thiết bị), Giao diện chuẩn Android
Công cụ phát triển Eclipse/Android Studio
Phụ kiện
Phụ kiện tiêu chuẩn Cáp USB*1, dây đeo lưng thiết bị *1, bộ đổi nguồn*1, pin*1
Phụ kiện tùy chọn Đế sạc, đế mở rộng, màng bảo vệ