Thông số sản phẩm:
Thương hiệu: Godex
Dòng sản phẩm: Máy in mã vạch để bàn
Model: GM660 Pro
Công nghệ in: In nhiệt trực tiếp và gián tiếp
Độ phân giải: 600 dpi (24 điểm/mm)
Tốc độ in: Lên đến 4 IPS (102 mm/giây)
Chiều rộng in: 4.16” (105.7 mm)
Chiều dài in : Tối thiểu: 0.12” (3 mm)**<br>Tối đa: 100” (2,540 mm)
Mã vạch được hỗ trợ
Mã vạch 1-D: China Postal Code, Codabar, Code 11, Code 32,Code 39, Code 93, Code 128 (tập hợp con A, B, C), EAN-8/EAN-13 (với phần mở rộng 2 & 5 chữ số), EAN 128, FIM, German Post Code, GS1 DataBar, HIBC, Industrial 2 of 5 , Interleaved 2-of-5 (I 2 of 5), Interleaved 2-of-5 with Shipping Bearer Bars, ISBT-128, ITF 14, Japanese Postnet, Logmars, MSI, Postnet, Plessey, Planet 11 & 13 digit, RPS 128, Standard 2 of 5, Telepen, Matrix 2 of 5, UPC-A/UPC-E (với phần mở rộng 2 hoặc 5 chữ số), UCC/EAN-128 K-Mart, Random Weight và Pharmacode.
Mã vạch 2-D: Aztec code, Code 49,Codablock F , Datamatrix code, MaxiCode, Micro PDF417, Micro QR code, PDF417,QR code, TLC 39, GS1 Composite, DotCode, Marco PDF 417.
Bảng mã (Code Pages)
Codepage 437, 737, 850, 851, 852, 855, 857, 860, 861, 862, 863, 865, 866, 869
Windows 1250, 1251, 1252, 1253, 1254, 1255, 1257
Unicode UTF8, UTF16BE, UTF16LE
Đồ họa
Các loại tệp đồ họa có sẵn là BMP và PCX, các định dạng đồ họa khác có thể tải xuống từ phần mềm.
Giao diện
USB 2.0 (Loại B)
Cổng nối tiếp (RS-232)
Ethernet 10/100 Mbps (IEEE 802.1X)
2 cổng USB Host (Loại A)
Kết nối không dây: Hỗ trợ các loại USB dongle Linux có bán trên thị trường.***
Bảng điều khiển
Một đèn LED: Sẵn sàng, Trạng thái
Phím điều khiển: FEED (đẩy giấy)
Nút hiệu chỉnh
Nguồn điện
Bộ nguồn chuyển đổi tự động bên ngoài
Đầu vào: AC 100-240V, 50-60Hz
Đầu ra: DC 24V, 2.5A
Đồng hồ thời gian thực: Tiêu chuẩn
Môi trường hoạt động
Nhiệt độ hoạt động: 41°F đến 104°F (5°C đến 40°C)
Nhiệt độ bảo quản: -4°F đến 122°F (-20°C đến 50°C)
Độ ẩm: Hoạt động: 30-85% (không ngưng tụ); Bảo quản: 10-90% (không ngưng tụ).
Kích thước và Trọng lượng
Kích thước: 280 mm (Dài) x 205 mm (Rộng) x 175 mm (Cao)
Trọng lượng: 2.5 Kg (5.51 lbs), không bao gồm vật tư tiêu hao
Chứng nhận
CE (EMC), FCC Class B, CB, cULus, ICES-003, UKCA, ENERGY STAR ****
Tùy chọn (Cài đặt bởi đại lý)
Mô-đun cắt
Bộ gỡ nhãn
Giá đỡ cuộn nhãn ngoài
Máy cuộn lại nhãn ngoài
CSKH
0707707758 KẾ TOÁN
0918623773 PHÒNG DỰ ÁN
0949717073 





































