Thông số kỹ thuật:
Thương hiệu: Zywell
Dòng sản phẩm: Máy in hóa đơn để bàn
Model: N1
Độ phân giải: 203 DPI
Phương pháp in: Nhiệt trực tiếp (Direct Thermal)
Khổ giấy: 79.5 ± 0.5 mm
Chiều rộng in: 72 mm
Số cột: 576 dots/line
Tốc độ in: 200 mm/s
Giao tiếp: USB + LAN
Khoảng cách dòng: 3.75 mm (có thể điều chỉnh bằng lệnh)
Loại giấy: Giấy in nhiệt cuộn
Độ dày giấy: 0.06 – 0.08 mm
Kích thước ký tự:
ANK, Font A: 1.5 × 3.0 mm (12×24 dots)
Font B: 1.1 × 2.1 mm (9×17 dots)
Tiếng Trung giản thể/phồn thể: 3.0 × 3.0 mm (24×24 dots)
Barcode Character – Ký tự mã vạch
Bảng mã mở rộng
PC347 (Châu Âu), Katakana, PC850 (đa ngôn ngữ), PC860 (Bồ Đào Nha),
PC863 (Canada), PC865 (Bắc Âu), Tây Âu, Hy Lạp, Hebrew, Đông Âu,
Iran/WPC1252, PC866 (Cyrillic#2), PC852 (Latin#2), PC858, IranII,
Latvian, Arabic, PT151 (1251)
1D Barcode – Mã vạch 1D
UPC-A / UPC-E / JAN13 (EAN13) / JAN8 (EAN8) / CODE39 / ITF / CODABAR / CODE93 / CODE128
2D Barcode – Mã vạch 2D
QR CODE / PDF417
Bộ đệm
Input buffer: 256 Kbytes
NV Flash: 256 Kbytes
Power – Nguồn
Adapter cấp nguồn: AC 100–240V, 50–60 Hz, 2.0A
Nguồn vào máy in: DC 24V / 2.5A
Két đựng tiền: DC 24V / 1A
Physical characteristics – Đặc tính vật lý
Trọng lượng: 0.83 kg
Kích thước: 160 × 130 × 126 mm (D × R × C)
Environmental Requirements – Môi trường hoạt động
Làm việc: 0–45°C, độ ẩm 10–80%
Lưu trữ: -10 – 60°C, độ ẩm 10–90%
Reliability – Độ bền
Auto cutter (dao cắt): Cắt bán tự động (partial)
Tuổi thọ dao cắt: 1.5 triệu lần cắt
Tuổi thọ đầu in: 150 km
Software – Phần mềm
Emulation: ESC/POS
Driver: Windows / Linux / Mac OS / Android
Bảo hành: 12 Tháng máy






































