Máy in hóa đơn SRP-330II COSK một máy in hóa đơn nhiệt khổ giấy 80mm cung cấp tất cả những gì bạn cần. Lợi ích lớn nhất từ máy in hóa đơn bixolon SRP-330II COSK là tốc độ in 220mm/giây kể cả in ấn văn bản và in hình ảnh.
Đặc tính nổi bật:
- Tốc độ in lên đến 220mm/giây
- Dễ dàng lắp giấy.
- Các cổng giao tiếp tùy chọn (Serial / Parallel / USB, Ethernet, Powered USB)
- Hổ trợ USB 2.0
- In mã vạch 2D - PDF417 - QR Code
- Tuổi thọ dao cắt tự động kéo dài lên đến 1,5 triệu lần cắt với việc loại bỏ giấy kẹt dễ dàng.
- Hổ trợ Windows Driver, driver OPOS, JPOS driver, Linux Cup driver, Mac driver.
- Chế độ tiết kiệm, giảm độ dài của một biên nhận lên đến 25%.
- Thông số kĩ thuật
| In | Hình thức in | In nhiệt trực tiếp |
| Tốc độ in | 220mm/giây | |
| Độ phân giải | 180dpi(7dot/mm) | |
| Quy cách giấy in | Khổ giấy | 80mm, 58mm |
| Đường kính cuộn giấy | Max.Ø 72mm | |
| Cách lắp giấy | Dễ dàng lắp giấy in | |
| Tự động cắt | 1,500,000 lần cắt | |
| Độ dài giấy in | 150Km | |
| Trình điều khiển | Windows Driver, OPOS Driver, JPOS Driver, Linux CUPS Driver, Mac Driver, COM USB / Ethernet Driver. | |
| Bộ phận cảm biến | Có thể nhận biết khi sắp hết hoặc hết giấy in, nhận biết khi nắp máy in bị mở | |
| Cổng kết nối ngăn kéo | 2 cổng | |
| Cổng giao tiếp | ● Ba Interface: USB V2.0 FS + Ethernet + Serial ● kép Interface: USB V2.0 FS + Serial / USB V2.0 FS + Parallel / FS USB V2.0 + SD | |
| Điện nguồn (Adapter) | 100-240V AV, 50 / 60Hz | |
| Kích thước (rộng x dài x cao) | 145 x 198 x 146 mm (5,72 x 7,79 x 5,74 inch) | |
| Cân nặng: | 1,37 kg (3.02 lbs.) | |
| Nhiệt độ hoạt động: | 0 ~ 45°C | |
| Độ ẩm | Hoạt động: 0 ~ 40 ℃ (32 ~ 104 ℉) Lưu trữ: -20 ~ 60 ℃ (-4 ~ 140 ℉) Điều Hành: 10 ~ 80% RH Bảo quản: 10 ~ 90% RH | |






































